Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ Lý Nam Đế, khi đất nước vừa mới được khai khẩn, tại thôn Yên Hoa, bên dòng sông Hồng hiền hòa, một ngôi chùa mang tên “Khai Quốc” được xây dựng như một minh chứng cho những khát khao tự do và hòa bình của nhân dân. Ngôi chùa không chỉ là nơi thờ phượng mà còn là điểm hẹn cho những buổi thảo luận giữa các vị cao tăng, những bậc trí thức dưới triều đại Lý Nhân Tông và Thái hậu Ỷ Lan. Bà thường ghé thăm để cùng họ suy ngẫm về đạo lý và triết lý sống.
Khi thời gian trôi qua, vào đời vua Lê Thái Tông (1434-1442), ngôi chùa được đổi tên thành chùa An Quốc. Dòng sông Hồng, với sức mạnh của mình, đã nhiều lần lấn sâu vào bờ, tạo ra những cơn sóng lớn xói mòn đất, khiến cho ngôi chùa đứng bên cạnh phải đối mặt với hiểm nguy. Đó là lý do vào năm 1615, dưới triều Lê Kính Tông, người dân làng Yên Phụ đã quyết định dời chùa lên gò đất Kim Ngưu, nơi từng là vị trí của những cung điện lộng lẫy trong thời Lý và Trần.
Thế kỷ XVII, dưới sự cai trị của chúa Trịnh, con đường nối đê Cố Ngự cũng được hình thành, tạo nên một lối đi thuận lợi dẫn đến đảo Cá vàng. Chùa Trấn Quốc, với lối kiến trúc độc đáo, có cổng chính dẫn vào đại bái rồi mới tới hậu cung và cuối cùng là gác chuông, đã thêm phần tôn nghiêm và đẹp đẽ trong lòng người dân.
Và vào năm 1681-1705, dưới triều đình Lê Hy Tông, chùa được vinh dự mang tên Trấn Quốc, cái tên từ đó gắn liền với sự linh thiêng trong lòng người. Bức hoành phi “Trấn Quốc Tự” được treo tại gian đại bái là một bảo vật ghi dấu thời gian, một thông điệp sống động từ thế kỷ trước. Không chỉ là nơi cúng bái, chùa Trấn Quốc còn là sự kết nối giữa con người với đấng tối cao, một chốn bình yên cho tâm hồn tìm về.
Trong hành trình dài của lịch sử, những đợt trùng tu liên tiếp đã tạo nên diện mạo chùa Trấn Quốc như ngày hôm nay. Từng viên gạch, từng đường nét đều mang đậm dấu ấn của những vị vua quan như Minh Mạng, người đã ban tặng 20 lạng bạc vào năm 1821 để tu sửa nơi này. Mỗi lần vua Thiệu Trị ghé thăm và ban thưởng, đều có ý nghĩa sâu sắc: chính quyền luôn trân trọng những giá trị văn hóa và tâm linh của Tổ quốc.
Chùa nổi bật với vẻ đẹp hài hòa, khung cảnh hữu tình bên những hàng cây xanh mát và hồ nước lăn tăn sóng. Trong những hồi ức của nhiều thế hệ, đây không chỉ là nơi thờ phượng mà còn là một không gian để con người tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn. Hình ảnh cây bồ đề gần 60 năm tuổi, do Tổng thống Ấn Độ tặng, là một biểu tượng tuyệt đẹp, thể hiện tình hữu nghị giữa các dân tộc.
Chùa Trấn Quốc đã được ghi nhận hoàn hảo qua các lần tu bổ, nhưng hồn chùa vẫn không hề thay đổi. Bộ tượng thờ ở thượng điện với những chi tiết tỉ mỉ, đặc sắc đã góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của ngôi chùa. Đặc biệt, bức tượng Thích Ca nhập Niết bàn hiện lên như một biểu tượng của sự khai sáng, đưa mọi người đến gần hơn với những triết lý của cuộc sống.
Hơn 1500 năm trôi qua, chùa Trấn Quốc không chỉ là một công trình kiến trúc mà đã trở thành một biểu tượng của lịch sử và văn hóa dân tộc, giống như một bức tranh đẹp đẽ ẩn chứa trong lòng Thăng Long. Sự trân trọng và gìn giữ những giá trị văn hóa, lịch sử, tâm linh chính là bài học nhân văn gửi gắm qua từng ngôi chùa, từng viên gạch. Ngôi chùa không chỉ để thờ phượng mà còn là nơi con người tìm thấy sự kết nối, lòng tự hào và tình yêu quê hương đất nước trong mỗi lần ghé thăm.
Chúc các bạn, anh, chị em có được những giờ phút thư giãn khi đọc truyện cổ tích dân gian tại website Cổ tích Việt Nam.