“Núi rừng bao la mời gọi,
Có Bà Triệu dũng cảm chống giặc quân.”
Trong bảng vàng lịch sử của dân tộc, cái tên Bà Triệu luôn vang vọng như một biểu tượng cao quý của lòng yêu nước, tự do, cùng hình ảnh một nữ anh hùng bất khuất bên cạnh hình ảnh các vị liệt nữ khác như Hai Bà Trưng. Họ đều là những nữ tướng mà truyền thuyết không ngừng kể lại, quý báu như từng viên ngọc trên vương miện.
Triệu Thị Trinh, sinh ngày 2 tháng 10 năm 226 (Bính Ngọ), trong một gia đình giàu có tại huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. Bà không chỉ nổi bật với vóc dáng cao lớn mà còn sở hữu một vẻ đẹp kỳ lạ, với làn da trắng nõn, đôi mắt sáng như sao, cùng sự mạnh mẽ, rắn rỏi. Nàng là người con gái hiền hậu, vui vẻ, nhưng bên trong lại chứa đựng một ý chí kiên cường và trí tuệ hơn người. Truyền thuyết kể rằng, có một lần, khi một con voi trắng một ngà hoành hành, làm tàn phá mùa màng, Triệu Thị Trinh không chút do dự, cầm búa nhảy lên, dũng cảm chinh phục con vật lạ, khiến nó phải qui phục.
Khi đất nước rơi vào cảnh loạn lạc, nhà Ngô thực hiện những cuộc xâm lăng tàn khốc, Triệu Thị Trinh khi ấy chỉ mới mười chín tuổi, đã quyết định rời bỏ cuộc sống êm đềm để vào núi xây dựng căn cứ kháng chiến. Tâm tư bà lúc ấy được thể hiện rõ qua những lời gửi gắm cho anh trai khi ông khuyên bà trở về nhà:
“Tôi muốn cưỡi cơn gió mạnh,
Đạp bằng sóng dữ,
Chém cá Kình ở biển Đông,
Đánh đuổi quân Ngô, dành lại giang sơn,
Tôi không phải là người sống cúi đầu làm thiếp.”
Năm 248, khi Bà Triệu khởi nghĩa, một điều kỳ diệu đã xảy ra. Trời đất thấu hiểu lòng bà, đá núi vọng tiếng, truyền tin khắp nơi, gọi gọi quân sĩ hội quân. Trong đêm khuya thanh vắng, tiếng vang vọng từ lòng núi: “Có Bà nữ tướng,
Vâng lệnh trời ra.
Trị voi một ngà,
Dựng cờ mở nước.” Câu nói đã châm ngòi cho một cuộc cách mạng, khiến lòng dân nức nở. Dân chúng hớn hở, sẵn sàng dâng các loại chiến bào, thú trang sức, cùng bà bước vào trận chiến. Anh trai của bà, Triệu Quốc Đạt, được phong làm Chủ tướng, và Bà Triệu trở thành một trong những tướng lãnh có sức mạnh như chiếc lá nhuỵ giữa đàn hoa. Bộ giáp vàng, khǎn vàng quấn trên đầu, đôi guốc ngà rảo bước, còn tiếng voi gầm vang xa đã khiến cho những kẻ thù dù nhát gan cũng phải khiếp sợ.
Quân Bà tiến vào trận mạc, bởi tinh thần chiến đấu chảy trong huyết quản mỗi người. Phụ nữ xung quanh, với ánh mắt rực lửa, thúc giục chồng con ra trận theo Bà, bởi biết rằng, cuộc sống tươi đẹp không thể tồn tại dưới gót giày kẻ thù. Câu chuyện về tinh thần quyết chiến này vẫn còn được truyền tụng trong những lời ru, bài ca trong nhiều thế hệ tiếp theo.
Sau nhiều lần giao tranh dữ dội, trong trận thứ 39, Triệu Quốc Đạt tử trận, Bà Triệu đã trở thành chủ tướng, lập nên một vùng đất riêng mang tên Bồ Điền, nơi mà quân giặc không dễ dàng chiếm đóng. Biết bà ghét sự dơ bẩn, để lại hình ảnh thanh khiết trong lòng dân, quân giặc đã bày một tấn công hèn nhát, đưa nữ tướng vào tình thế khó xử. Nhưng với khí phách của một người lính, bà đã quyết định rời quân, lui về núi Tùng. Ngồi xuống giữa không gian tĩnh lặng, dưới ánh trăng rằm, bà thầm khấn: “Sinh vi tướng, tử vi thần.” Đoạn tuyệt với cuộc đời, bà rút gươm tự vẫn, ra đi trong hào khí anh hùng.
Sau khi bà rời khỏi cõi đời, người dân còn nghe thấy tiếng cồng thúc quân, hàng vạn ngựa gầm vang dội trên đỉnh núi, như minh chứng cho lòng trung thành và sự kính nể mà mọi người dành cho bà. Nhiều người, như Lý Bô sau này, đã xây đền thờ, lăng mộ để ghi nhớ công ơn của một vị nữ tướng không chỉ dũng mãnh, mà còn nhân văn. Những lời thơ, những bản nhạc ca ngợi cuộc đời của Bà Triệu vẫn văng vẳng trong tâm trí mỗi người dân Việt.
Hơn một ngàn năm đã trôi qua, nhưng hình ảnh của Bà Triệu vẫn khắc sâu trong tâm khảm mỗi người Việt Nam với lòng tự hào, ngưỡng mộ và tri ân. Đền thờ và lăng mộ của bà tại huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hoá vẫn đứng vững qua thời gian, là di tích lịch sử đáng trân quý, ghi dấu một nữ anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Nguồn: Tưởng niệm và tri ân
Chúc các bạn, anh, chị em có được những giờ phút thư giãn khi đọc truyện cổ tích dân gian tại website Cổ tích Việt Nam.